chứng tỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng tỏ+
- To prove, to denote
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng tỏ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng tỏ":
chẳng thà chung thủy chúng ta chúng tôi chuồng tiêu chứng tá chứng thư chứng tỏ chứng từ chướng tai
Lượt xem: 552